Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Idiom Hit the books là gì? Nguồn gốc, cách dùng, từ đồng nghĩa

Post Thumbnail

Nếu nhiều bạn vẫn nghĩ Hit the books là ‘đánh vào sách’ thì bạn đã bỏ qua một idiom thú vị trong Tiếng Anh đấy.

Vậy nên, trong bài viết, IELTS LangGo sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa của Hit the books là gì, nguồn gốc, cách dùng của idiom này; đồng thời tổng hợp các idiom hoặc cụm từ đồng nghĩa với Hit the books và phân biệt với Study hard giúp bạn sử dụng chính xác.

1. Ý nghĩa của Hit the books là gì?

Theo Cambridge Dictionary, Hit the books là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là học hoặc bắt đầu học tập chăm chỉ, nghiêm túc.

Ví dụ:

  • I need to hit the books this weekend to prepare for the upcoming exams. (Cuối tuần này tôi phải học để chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới).
  • I have to hit the books to prepare for an important presentation next week. (Tôi phải học để chuẩn bị cho buổi thuyết trình quan trọng vào tuần tới.)

2. Nguồn gốc và cách dùng Hit the books

Hit the books là thành ngữ đã xuất hiện từ thế kỷ 19 với phiên bản gốc là cụm từ "hit the book" với nghĩa đen là "đánh vào sách" diễn tả hành động đọc sách một cách tập trung, quyết tâm.

Có giả thuyết cho rằng đây là hình ảnh ẩn dụ từ việc đánh đập để thể hiện sự tập trung cao độ, dồn hết sức lực vào việc học tập; cũng có giả thuyết cho rằng idiom này xuất phát từ hành động đóng sách lại sau khi đọc xong, thể hiện sự hoàn thành việc học tập một cách nghiêm túc.

Tới thế kỷ 20, cụm từ "hit the book" dần biến thành "hit the books" với nghĩa phổ biến như ngày nay: bắt đầu học tập chăm chỉ, tập trung nghiên cứu.

Idiom này được sử dụng phổ biến khi nói về chủ đề học tập. Cụ thể thành ngữ "Hit the books" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sau:

  • Khi ai đó bắt đầu học cho một bài kiểm tra, kỳ thi hoặc muốn cải thiện kết quả học tập của mình.

Ví dụ: To pass the entrance exam to the university, you need to hit the books right now.  (Để vượt qua kỳ thi tuyển sinh vào đại học, tôi cần phải đọc sách ngay bây giờ.)

  • Khi ai đó cần tập trung nghiên cứu một chủ đề nào đó.

Ví dụ: He hits the books whenever he has time to complete the research. (Anh ấy vùi đầu vào sách bất cứ khi nào có thời gian để hoàn thành nghiên cứu.)

Lưu ý: Idiom Hit the books thường được sử dụng trong văn phong không trang trọng.

Một số cụm từ thường đi Hit the books có thể kể đến như:

  • Hit the books hard: Học tập rất chăm chỉ
  • Hit the books early: Bắt đầu học tập sớm
  • Hit the books for a long time: Học tập trong một thời gian dài

3. Idioms hoặc cụm từ đồng nghĩa với Hit the books

Để diễn tả ý nghĩa học tập hay bắt đầu học tập một cách nghiêm túc thì ngoài Idiom Hit the books, các bạn có thể dùng một số thành ngữ hoặc cụm từ sau:

Hit the books synonyms
Hit the books synonyms
  • Study hard: Học tập chăm chỉ

Ví dụ: I have to study hard for the upcoming exams if I want to pass. (Tôi phải học tập chăm chỉ cho các kỳ thi sắp tới nếu muốn đỗ.)

  • Crack the books: Bắt đầu học tập

Ví dụ: It's time to crack the books and prepare for the final project. (Đến lúc bắt đầu học tập và chuẩn bị cho dự án cuối kỳ.)

  • Burn the midnight oil: Học tập đến khuya

Ví dụ: I had to burn the midnight oil to finish the research paper before the deadline. (Tôi phải học tập đến khuya để hoàn thành bài nghiên cứu trước thời hạn.)

  • Bury oneself in books: Chìm đắm trong sách vở

Ví dụ: During exam week, I tend to bury myself in books. (Trong tuần thi, tôi thường chìm đắm trong sách và ghi chú để chuẩn bị một cách kỹ lưỡng.)

  • Devote oneself to study: Dành hết tâm huyết cho việc học tập

Ví dụ: She decided to devote herself to study, putting all other distractions aside. (Cô ấy quyết định dành hết tâm huyết cho việc học tập, gạt bỏ mọi phiền nhiễu khác sang một bên.)

  • Get one's nose to the grindstone: Miệt mài học tập

Ví dụ: If you want to excel in your field, you need to get your nose to the grindstone. (Nếu bạn muốn xuất sắc trong lĩnh vực của mình, bạn cần phải miệt mài học tập.)

  • Put one's nose to the books: Tập trung học tập

Ví dụ: I need to put my nose to the books if I want to understand these complex theories. (Tôi cần phải tập trung học tập nếu muốn hiểu rõ những lý thuyết phức tạp này.)

  • Cram for an exam: Học nhồi nhét cho kỳ thi

Ví dụ: I didn't manage my time well, so now I have to cram for the exam the night before. (Tôi không quản lý thời gian tốt, nên bây giờ tôi phải học nhồi nhét cho kỳ thi vào đêm trước.)

4. Phân biệt Hit the books và Study hard

Hit the books và Study hard đều có nghĩa là học tập chăm chỉ và trong nhiều trường hợp các  bạn sẽ không biết nên sử dụng cụm từ nào.

Hiểu được điều đó, IELTS LangGo sẽ phân biệt giúp bạn cách sử dụng 2 cụm từ này nhé.

 

Hit the books

Study hard

Ý nghĩa

Học tập, bắt đầu học tập một cách nghiêm túc

Học tập chăm chỉ

Ngữ cảnh sử dụng

Thường được sử dụng khi ai đó bắt đầu học cho một bài kiểm tra, kỳ thi hoặc cần tập trung nghiên cứu một chủ đề nào đó.

Có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ giới hạn trong học tập. Ví dụ: tập luyện thể thao, rèn luyện kỹ năng, v.v.

Cách sử dụng

Thích hợp khi muốn nhấn mạnh vào việc bắt đầu học tập hoặc tập trung cao độ vào việc học.

Thích hợp khi muốn diễn tả việc học tập chăm chỉ, cố gắng trong việc học tập, rèn luyện nói chung.

Ví dụ

- I'm going to hit the books tonight. I have a big test tomorrow. (Tối nay tôi sẽ học bài chăm chỉ. Tôi có bài kiểm tra lớn vào ngày mai.)

- The students were told to hit the books if they wanted to get good grades. (Học sinh được yêu cầu học tập chăm chỉ nếu muốn đạt điểm cao.)

- She studies hard to get good grades. (Cô ấy học tập chăm chỉ để đạt điểm cao.)

- You need to study hard if you want to be successful. (Bạn cần phải học tập chăm chỉ nếu muốn thành công.)

5. Bài tập vận dụng thành ngữ hit the books

Một số bài tập dưới đây của IELTS LangGo sẽ giúp bạn nắm vững hơn những kiến thức vừa học về Hit the books.

Bài tập với Hit the books
Bài tập với Hit the books

Bài tập: Viết lại những câu sau với Hit the books

  1. You need to study hard to get good results in the examination.

  2. I have a big exam tomorrow, so I need to crack the books tonight.

  3. The team needs to study hard to prepare for the big project presentation next week.

  4. The students crack the books before the exams.

  5. The professor advised the class to study hard to pass the final exam.

  6. She decided to bury herself in books to improve her academic pursuits.

ĐÁP ÁN:

  1. You need to hit the books to get good results in the examination.

  2. I have a big exam tomorrow, so I need to hit the books tonight.

  3. The team needs to hit the books to prepare for the big project presentation next week.

  4. The students hit the books before the exams.

  5. The professor advised the class to hit the books to pass the final exam.

  6. She decided to hit the books to improve her academic pursuits.

Vậy là IELTS LangGo đã giúp bạn hiểu rõ hơn Hit the books là gì cũng như nguồn gốc và cách sử dụng idiom này.

Bên cạnh Hit the books, các bạn đừng quên học thêm các idioms và cụm từ đồng nghĩa khác để nâng cao vốn từ nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ